Đọc nhanh: 商籁体 (thương lãi thể). Ý nghĩa là: thơ xo-nê; thơ mười bốn hàng.
商籁体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thơ xo-nê; thơ mười bốn hàng
(商籁,法sonnet) 欧洲的一种抒情诗体,每首十四行,格律上分为好几种也译作'商籁体'见〖十四行诗〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商籁体
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 她 砸 了 自己 的 饭碗 , 干起 了 个体 经商 买卖
- Cô ấy đã bỏ việc và bắt đầu kinh doanh tư nhân.
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 一个 长方体
- Một hình chữ nhật.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 这里 的 商家 以 个体 为主
- Các doanh nghiệp ở đây chủ yếu là cá nhân.
- 依靠 有 实力 、 能 做 强 做 大 的 经销商 , 建立 命运 共同体
- Dựa vào thực lực mạnh mẽ, có thể trở thành đại lý lớn, và xây dựng một cộng đồng chung vận mệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
商›
籁›