Đọc nhanh: 商河县 (thương hà huyện). Ý nghĩa là: Hạt Thượng Hà ở Ji'nan 濟南 | 济南 , Sơn Đông.
✪ 1. Hạt Thượng Hà ở Ji'nan 濟南 | 济南 , Sơn Đông
Shanghe county in Ji'nan 濟南|济南 [Ji3 nán], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商河县
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 不肖 商人 为了 利益 而 虚报 谎价
- những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
商›
河›