Đọc nhanh: 商域 (thương vực). Ý nghĩa là: lĩnh vực phân số (toán học).
商域 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lĩnh vực phân số (toán học)
field of fractions (math)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商域
- 不肖 商人 为了 利益 而 虚报 谎价
- những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao
- 黄河流域 面积 广阔
- Diện tích lưu vực của sông Hoàng Hà rất rộng.
- 不分畛域
- không chia ranh giới
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 不能 在 该域 中 使用 正 斜杠
- Bạn không thể sử dụng dấu gạch chéo về phía trước trong trường này
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 与 世界 各国 通商
- buôn bán với các nước trên thế giới.
- 我们 在 商业 区域 购物
- Chúng tôi mua sắm ở khu vực thương mại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
商›
域›