Đọc nhanh: 商品价值 (thương phẩm giá trị). Ý nghĩa là: giá trị hàng hóa.
商品价值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá trị hàng hóa
commodity value
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商品价值
- 货币 是 商品 的 价值
- Tiền là giá trị của hàng hóa.
- 商品价格 涨价 了 很多
- Giá hàng hóa đã tăng nhiều.
- 购销 价格 倒挂 ( 指 商品 收购价格 高于 销售价格 )
- Giá hàng mua vào cao hơn giá hàng bán ra.
- 竞争 加剧 使 商品 贬值
- Cạnh tranh gia tăng đã làm giảm giá hàng hóa.
- 商品 上 都 已经 标价
- Giá của các sản phẩm đã được ghi.
- 按 商品 等级 规定 价格
- Theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.
- 农贸市场 里 的 商品种类 齐全 , 价格低廉
- Thực phẩm trong chợ nông sản rất phong phú chủng loại, giá thành cũng rất rẻ.
- 兹 寄 上 经过 修订 的 商品目录 和 价目表 。 有些 可能 对 贵方 合适
- Gửi kèm danh mục sản phẩm và bảng giá đã được chỉnh sửa. Một số mục có thể phù hợp với quý công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
值›
品›
商›