Đọc nhanh: 交易会 (giao dị hội). Ý nghĩa là: Hội chợ thương mại. Ví dụ : - 出口商品交易会昨天开幕了 Hội chợ hàng hóa xuất khẩu đã khai mạc ngày hôm qua
交易会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội chợ thương mại
- 出口商品 交易会 昨天 开幕 了
- Hội chợ hàng hóa xuất khẩu đã khai mạc ngày hôm qua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交易会
- 联邦政府 才 不会 跟 我 这样 的 人 做 交易
- Chính phủ liên bang không thực hiện giao dịch với những người như tôi.
- 他们 之间 的 交易 告吹 了
- Giao dịch giữa họ đã thất bại.
- 各国 客商 齐集 广州 交易会
- thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.
- 出口商品 交易会 昨天 开幕 了
- Hội chợ hàng hóa xuất khẩu đã khai mạc ngày hôm qua
- 不会 说话 的 人 , 很 容易 得罪人
- Người không biết nói chuyện rất dễ đắc tội với người khác
- 他们 以为 能 在 选举 中 轻易 取胜 但 事情 往往 会 功败垂成
- Họ cho rằng có thể dễ dàng chiến thắng trong cuộc bầu cử, nhưng thực tế thường là thất bại trước khi thành công.
- 他们 非常 诚信 在 交易 中
- Họ rất thành thật trong giao dịch.
- 我 相信 通过 双方 的 努力 , 交易 往来 定 会 朝着 互利 的 方向 发展
- Tôi tin rằng thông qua nỗ lực của cả hai bên, giao dịch và quan hệ thương mại sẽ phát triển theo hướng cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
会›
易›