Đọc nhanh: 唱盘 (xướng bàn). Ý nghĩa là: bản ghi máy hát, bàn xoay. Ví dụ : - 这张就放在唱盘里 Nó nằm trên bàn xoay.
唱盘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bản ghi máy hát
gramophone record
✪ 2. bàn xoay
turntable
- 这张 就 放在 唱盘 里
- Nó nằm trên bàn xoay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唱盘
- 五 果盘
- Mâm ngũ quả.
- 争夺 地盘
- địa bàn tranh chấp
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
- 这张 就 放在 唱盘 里
- Nó nằm trên bàn xoay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唱›
盘›