Đọc nhanh: 唱机 (xướng cơ). Ý nghĩa là: máy quay đĩa; máy hát. Ví dụ : - 我们管它叫自动点唱机 Chúng tôi gọi nó là máy hát tự động.. - 看那边的自动点唱机 Nhìn vào máy hát tự động trong giây lát.. - 我们去看看自动点唱机上有什么 Hãy đi xem có gì trên máy hát tự động.
唱机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy quay đĩa; máy hát
留声机和电唱机的统称
- 我们 管它 叫 自动 点唱机
- Chúng tôi gọi nó là máy hát tự động.
- 看 那边 的 自动 点唱机
- Nhìn vào máy hát tự động trong giây lát.
- 我们 去 看看 自动 点唱机 上 有 什么
- Hãy đi xem có gì trên máy hát tự động.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唱机
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 看 那边 的 自动 点唱机
- Nhìn vào máy hát tự động trong giây lát.
- 我们 管它 叫 自动 点唱机
- Chúng tôi gọi nó là máy hát tự động.
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 我们 去 看看 自动 点唱机 上 有 什么
- Hãy đi xem có gì trên máy hát tự động.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唱›
机›