Đọc nhanh: 唱名 (xướng danh). Ý nghĩa là: solfege.
唱名 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. solfege
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唱名
- 她 唱 了 一首 有名 的 歌曲
- Cô ấy đã hát một bài hát nổi tiếng.
- 仆人 唱名 通报 史密斯 先生 来访
- Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 她 唱 你 的 名字
- Cô ấy kêu tên của bạn.
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 电视 上 公布 了 这次 歌唱 比赛 的 获奖 名单
- Danh sách giải thưởng của cuộc thi ca hát đã được công bố trên TV.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
唱›