Đọc nhanh: 商女 (thương nữ). Ý nghĩa là: nữ ca sĩ (cổ xưa).
商女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nữ ca sĩ (cổ xưa)
female singer (archaic)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商女
- 黄花女儿
- gái tơ.
- 上海 曾 是 著名 商埠
- Thượng Hải từng là thương cảng nổi tiếng.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 不妨 说来听听 让 我 这 一 小女子 长长 见识
- Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .
- 上 有 父母 , 下 有 儿女
- Trên có cha mẹ, dưới có con cái.
- 女装 牛仔服 中 最 受欢迎 的 商品
- Mặt hàng áo bò được yêu thích của nữ
- 一切 家事 , 都 是 两人 商量 着 办
- tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
- 这个 商店 有 各种 时尚 的 女 装饰品 供 挑选
- Cửa hàng này có nhiều loại trang sức nữ thời thượng để lựa chọn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
商›
女›