Đọc nhanh: 唯神论 (duy thần luận). Ý nghĩa là: duy thần luận.
唯神论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. duy thần luận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唯神论
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 必须 努力 作 实际 调查 , 才能 洗刷 唯心 精神
- phải cố gắng điều tra thực tế, mới có thể loại bỏ những tư tưởng duy tâm.
- 我 是 无神论者
- Tôi là một người vô thần.
- 你 不是 无神论者 吗
- Bạn không phải là người vô thần sao?
- 幸好 我 是 无神论者
- Cảm ơn chúa tôi là một người vô thần.
- 人家 没 议论 你 , 别 那么 疑神疑鬼 的
- mọi người không có bàn tán về anh, đừng có đa nghi như thế.
- 你 会 说 你 是 个 无神论者 吗
- Bạn sẽ nói rằng bạn là một người vô thần?
- 他们 正 争论 神学 上 的 问题
- Họ đang tranh luận về các vấn đề về thần học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唯›
神›
论›