Đọc nhanh: 唯感论 (duy cảm luận). Ý nghĩa là: duy cảm luận.
唯感论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. duy cảm luận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唯感论
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 津津乐道 ( 很感兴趣 地 谈论 )
- say sưa trò chuyện.
- 感谢您 的 高论
- Cảm ơn những lời nhận xét quý báu của anh.
- 散文 可以 抒写 感情 , 也 可以 发表议论
- tản văn có thể miêu tả, diễn đạt tình cảm, cũng có thể phát biểu nghị luận.
- 下结论 要 谨慎 些
- Đưa ra kết luận phải thận trọng hơn.
- 他 的 评论 触动 了 他们 的 感情
- Bình luận của anh ấy đã chạm đến cảm xúc của họ.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 上 完药 后 感觉 好多 了
- Sau khi bôi thuốc cảm thấy đỡ hơn nhiều rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唯›
感›
论›