Đọc nhanh: 微热 (vi nhiệt). Ý nghĩa là: nóng hâm hấp.
微热 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nóng hâm hấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微热
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 高度 的 劳动 热情
- nhiệt tình lao động cao độ.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
热›