Đọc nhanh: 唯一性 (duy nhất tính). Ý nghĩa là: Tính độc đáo; tính duy nhất. Ví dụ : - 觀察表明,這種唯一性有例外的情況 Quan sát cho thấy có những ngoại lệ đối với sự độc đáo này
唯一性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tính độc đáo; tính duy nhất
它揭示了解析函数的一个非常深刻的性质,即由解析函数在区域内的部分点上的值确定了它在区域内的一切值,这表明解析函数在局部与整体上的值之间有着十分紧密的内在联系。
- 觀察 表明 , 這種 唯一性 有 例外 的 情況
- Quan sát cho thấy có những ngoại lệ đối với sự độc đáo này
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唯一性
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 他 的 发明 具有 唯一性
- Phát minh của anh ấy có tính duy nhất.
- 觀察 表明 , 這種 唯一性 有 例外 的 情況
- Quan sát cho thấy có những ngoại lệ đối với sự độc đáo này
- 这个 设计 具有 唯一性
- Thiết kế này có tính duy nhất.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 一个 人有 一个 人 的 脾性
- mỗi người mỗi nước; mỗi người một tính cách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
唯›
性›