Đọc nhanh: 扯谎 (xả hoang). Ý nghĩa là: nói dối; dối trá; man trá; nói điêu.
扯谎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói dối; dối trá; man trá; nói điêu
说谎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扯谎
- 他 对 妈妈 撒谎
- Anh ấy nói dối mẹ.
- 颈动脉 一直 被 牵扯 直至 撕裂
- Động mạch cảnh bị kéo cho đến khi nó bị rách.
- 他 总 说些 谎
- Anh ấy luôn nói dối.
- 他 为了 逃避责任 而 撒谎
- Anh ấy nói dối để trốn tránh trách nhiệm.
- 他 如此 撒谎 , 岂 不 很 坏 ?
- Anh ấy nói dối như vậy, chẳng phải rất xấu sao?
- 他们 被 谎言 所 迷惑
- Họ bị lời nói dối mê hoặc.
- 他们 把 我 拉扯 得 很 好
- Họ đã nuôi nấng tôi rất tốt.
- 他 凭直觉 认为 她 说 的 是 谎话
- Anh ta cảm thấy bằng trực giác rằng cô ấy đang nói dối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扯›
谎›