Đọc nhanh: 唐菖蒲 (đường xương bồ). Ý nghĩa là: Hoa glayơn.
唐菖蒲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa glayơn
唐菖蒲:鸢尾科唐菖蒲属植物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐菖蒲
- 唐朝 有 很多 大 诗人 , 如 李白 、 杜甫 、 白居易 等
- thời Đường có nhiều nhà thơ lớn như Lí Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị...
- 唐代 中叶
- giữa đời Đường
- 颓唐 衰飒
- tinh thần sa sút.
- 唐老鸭 从来不 穿 裤子
- Vịt Donald không bao giờ mặc quần.
- 唐朝 是 著名 的 朝代
- Nhà Đường là triều đại nổi tiếng.
- 唐朝 是 个 辉煌 的 时代
- Triều Đường là một thời kỳ huy hoàng.
- 唐朝 是 律诗 的 全盛时期
- Đời Đường là thời kỳ hưng thịnh của thơ Đường
- 唐朝 是 律诗 的 全盛时期
- Thời Đường là thời kỳ hưng thịnh của thơ Đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唐›
菖›
蒲›