Đọc nhanh: 木棉花 (mộc miên hoa). Ý nghĩa là: Hoa gạo.
木棉花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa gạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木棉花
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 幕后 牵线 者 如 木偶戏 中 牵 金属线 或 棉线 的 人
- Người kéo dây một cách ẩn danh như người kéo dây kim loại hoặc dây bông trong kịch múa mô tơ.
- 三个 工人 在 弹棉花
- Ba người công nhân đang bật bông.
- 加强 棉花 中期 管理
- tăng cường chăm sóc giai đoạn trưởng thành của bông vải.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 噪声 很大 她 用 棉花团 把 耳朵 堵上 了
- Tiếng ồn rất lớn, cô ấy đã bịt tai bằng một mảnh bông gòn.
- 今年 的 棉花 获得 大丰收
- Năm nay bông được mùa to.
- 园中 有 很多 可 供 玩赏 的 花木
- trong vườn có rất nhiều cây cảnh hoa lá để ngắm nghía.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
棉›
花›