Đọc nhanh: 唐纳德 (đường nạp đức). Ý nghĩa là: Donald (tên). Ví dụ : - 让唐纳德去拜访下他 Nhờ Donald đến thăm anh ta.
唐纳德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Donald (tên)
Donald (name)
- 让 唐纳德 去 拜访 下 他
- Nhờ Donald đến thăm anh ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐纳德
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 加德纳 什么 都 没 做
- Gardner không làm chuyện tào lao.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 让 唐纳德 去 拜访 下 他
- Nhờ Donald đến thăm anh ta.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 和 纳粹德国 的 犹太人 并 无 两样
- Không khác gì những người Do Thái ở Đức Quốc xã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唐›
德›
纳›