Đọc nhanh: 唐河县 (đường hà huyện). Ý nghĩa là: Quận Tanghe ở Nanyang 南陽 | 南阳 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Tanghe ở Nanyang 南陽 | 南阳 , Hà Nam
Tanghe county in Nanyang 南陽|南阳 [Nán yáng], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐河县
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 从 这儿 可以 看见 天河
- Từ đây có thế nhìn thấy Dải Ngân Hà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
唐›
河›