嘘嘘 xū xū
volume volume

Từ hán việt: 【hư hư】

Đọc nhanh: 嘘嘘 (hư hư). Ý nghĩa là: đi tè (trẻ con hoặc tiếng lóng nữ tính), phì phà phì phèo; phì phà phì phò; phì phèo; phì phà, sò sè.

Ý Nghĩa của "嘘嘘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嘘嘘 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. đi tè (trẻ con hoặc tiếng lóng nữ tính)

to pee pee (kiddie or feminine slang)

✪ 2. phì phà phì phèo; phì phà phì phò; phì phèo; phì phà

形容喘气的声音

✪ 3. sò sè

痰塞喉中所发出的声音

✪ 4. phều phào

呼朋引类的叫声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘘嘘

  • volume volume

    - xiān zuò shàng 笼屉 lóngtì 馒头 mántóu 一嘘 yīxū

    - đặt vỉ hấp lên trước để bánh bao vào hấp.

  • volume volume

    - qǐng bāng 一下 yīxià tāng

    - Xin hãy giúp tôi hâm nóng bát súp này.

  • volume volume

    - 听听 tīngtīng 那个 nàgè 声音 shēngyīn

    - Xuỵt! Nghe âm thanh đó.

  • volume volume

    - 困难 kùnnán 不能 bùnéng zhù 我们 wǒmen

    - Khó khăn không thể cản chúng ta.

  • volume volume

    - 大雨 dàyǔ le 出行 chūxíng

    - Mưa lớn cản trở việc đi ra ngoài.

  • volume volume

    - 大肆 dàsì 吹嘘 chuīxū

    - thổi phồng không kiêng nể.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen bié 说话 shuōhuà

    - Xuỵt! Các bạn đừng nói chuyện.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu zài

    - Mọi người đều đang đuổi anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPC (口卜心金)
    • Bảng mã:U+5618
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa