Đọc nhanh: 奚 (hề). Ý nghĩa là: sao; tại sao; nào (từ nghi vấn), họ Hề. Ví dụ : - 此事奚解? Việc này giải quyết thế nào?. - 奚故来此? Tại sao lại như vậy?. - 奚为不行? Tại sao không được?
奚 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sao; tại sao; nào (từ nghi vấn)
指处所或事物,表示疑问,相当于“哪里”“什么”“为什么”
- 此事 奚解 ?
- Việc này giải quyết thế nào?
- 奚故 来 此 ?
- Tại sao lại như vậy?
- 奚为 不行 ?
- Tại sao không được?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
奚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Hề
姓
- 我姓 奚
- Tôi họ Hề.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奚
- 奚故 来 此 ?
- Tại sao lại như vậy?
- 此事 奚解 ?
- Việc này giải quyết thế nào?
- 奚为 不行 ?
- Tại sao không được?
- 奚啻
- nào chỉ; há chỉ.
- 我姓 奚
- Tôi họ Hề.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
奚›