哺子 bǔ zi
volume volume

Từ hán việt: 【bộ tử】

Đọc nhanh: 哺子 (bộ tử). Ý nghĩa là: thức ăn trẻ em.

Ý Nghĩa của "哺子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哺子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thức ăn trẻ em

baby food

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哺子

  • volume volume

    - 喂给 wèigěi le 孩子 háizi

    - Anh ấy bón cơm búng cho đứa trẻ.

  • volume volume

    - yòng 母乳 mǔrǔ 孩子 háizi

    - Cô ấy dùng sữa mẹ nuôi con.

  • volume volume

    - 放在 fàngzài 勺子 sháozi shàng

    - Cô ấy cho cơm búng lên thìa.

  • volume volume

    - 一个 yígè 打扮 dǎbàn chéng 拿破仑 nápòlún de 疯子 fēngzi

    - Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 一个 yígè 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi shàng

    - Một cái ấm đặt trên bàn.

  • volume volume

    - 一下子 yīxiàzǐ lái le 这么 zhème duō de rén 吃饭 chīfàn 炊事员 chuīshìyuán 抓挠 zhuānao 过来 guòlái ba

    - một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!

  • volume volume

    - 一个 yígè 大人 dàrén hái 这样 zhèyàng 孩子气 háizǐqì

    - đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Bū , Bǔ , Bù
    • Âm hán việt: Bu , , Bộ
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RIJB (口戈十月)
    • Bảng mã:U+54FA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao