Đọc nhanh: 唉唉 (ai ai). Ý nghĩa là: (onom.) giọng thở dài, tiếng khóc.
唉唉 khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (onom.) giọng thở dài
(onom.) sighing voice
✪ 2. tiếng khóc
crying sound
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唉唉
- 你 为什么 唉声叹气 ?
- Sao bạn lại than ngắn thở dài thế?
- 别 总是 唉声叹气 的
- Đừng có luôn than ngắn thở dài nữa.
- 你 怎么 总是 唉声叹气
- Sao bạn lúc nào cũng than thở vậy?
- 唉 , 又 输 了
- Hừ, lại thua rồi.
- 唉 , 去 吧
- Thôi, đi đi!
- 唉 , 听见 啦
- Vâng, nghe thấy rồi!
- 唉 , 病 了 几天 , 把 工作 都 耽误 了
- Hừ, bệnh mấy ngày trời, lỡ hết chuyện.
- 唉 好好 的 一套 书 弄 丢 了 两本
- Dào, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唉›