唿喇 hū lǎ
volume volume

Từ hán việt: 【hốt lạt】

Đọc nhanh: 唿喇 (hốt lạt). Ý nghĩa là: vù vù.

Ý Nghĩa của "唿喇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

唿喇 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vù vù

whoosh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唿喇

  • volume volume

    - 汽车 qìchē 喇叭 lǎba

    - còi ô-tô.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 喇叭 lǎba hěn zhòng

    - Cái kèn đồng lớn này rất nặng.

  • volume volume

    - 无线电 wúxiàndiàn 喇叭 lǎba ( 扬声器 yángshēngqì )

    - loa phóng thanh.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ 开满 kāimǎn le 喇叭花 lǎbahuā

    - Trong vườn nở đầy những bông hoa hình chuông.

  • volume volume

    - 汽车 qìchē 喇叭 lǎba 地响 dìxiǎng le 一声 yīshēng

    - Còi ô tô kêu "tu" một tiếng.

  • volume volume

    - 车子 chēzi de 喇叭声 lǎbashēng 吵醒 chǎoxǐng le

    - Tiếng còi xe đánh thức tôi.

  • volume volume

    - 点心 diǎnxin 哈喇 hālǎ le 不能 bùnéng chī le

    - món điểm tâm gắt dầu rồi, không ăn được đâu.

  • volume volume

    - 红旗 hóngqí bèi 风吹 fēngchuī 地响 dìxiǎng

    - gió thổi cờ đỏ bay phần phật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hốt
    • Nét bút:丨フ一ノフノノ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPHP (口心竹心)
    • Bảng mã:U+553F
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Lā , Lǎ
    • Âm hán việt: Lạt
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RDLN (口木中弓)
    • Bảng mã:U+5587
    • Tần suất sử dụng:Cao