Đọc nhanh: 哲人石 (triết nhân thạch). Ý nghĩa là: hòn đá triết gia.
哲人石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hòn đá triết gia
philosopher's stone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哲人石
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 古人云 , 滴水穿石
- Người xưa nói, nước chảy đá mòn.
- 这块 宝石 的 泽 很 迷人
- Độ bóng của viên ngọc này rất quyến rũ.
- 哲人其萎 , 大家 很 悲伤
- Nhà hiền triết đã qua đời, mọi người rất đau buồn.
- 人生哲理
- triết lý nhân sinh
- 他 平时 呼朋唤友 , 可 一旦 友人 有 了 急难 , 不但 不救 , 反而 落井投石
- Anh ta ngày thường xưng bạn xưng bè nhưng cứ hễ bạn có nạn chẳng những không giúp lại còn ném đá xuống giếng.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
- 只读 一 本书 就 认为 懂得 了 所有 哲学 , 这 只是 盲人摸象 而已
- Nếu đọc một cuốn sách mà nghĩ rằng có thể hiểu được triết học thì cũng chỉ là thầy bói xem voi mà thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
哲›
石›