哱喘 bō chuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【phá suyễn】

Đọc nhanh: 哱喘 (phá suyễn). Ý nghĩa là: hen; suyễn.

Ý Nghĩa của "哱喘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哱喘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hen; suyễn

气喘病以呼吸急促费力、喉间哱鸣为特征

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哱喘

  • volume volume

    - 喘息未定 chuǎnxīwèidìng

    - vẫn còn thở gấp.

  • volume volume

    - máng le 半天 bàntiān gāi 喘喘气 chuǎnchuǎnqì ér le

    - Bận rộn mãi rồi, cũng nên xả hơi một tý.

  • volume volume

    - 底气不足 dǐqìbùzú dào 第三层 dìsāncéng jiù 气喘 qìchuǎn le

    - lượng không khí thở không đủ, mới leo lên tầng thứ ba đã thở dốc rồi.

  • volume volume

    - xiāo chuǎn

    - thở khò khè; suyễn

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 停下来 tíngxiàlai chuǎn 口气 kǒuqì ba

    - Mọi người dừng lại nghỉ chút đi.

  • volume volume

    - 风大噎 fēngdàyē chuǎn shàng

    - Gió lớn làm anh ấy khó thở.

  • volume volume

    - dài de 哮喘 xiàochuǎn 吸入 xīrù le ma

    - Bạn có mang theo ống hít hen suyễn của mình không?

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 滔滔不绝 tāotāobùjué 几乎 jīhū méi 停下来 tíngxiàlai chuǎn 口气 kǒuqì

    - Cô ấy cứ thao thao bất tuyệt, gần như không dừng lại để thở.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Bō , Pò
    • Âm hán việt: Bột , Phá
    • Nét bút:丨フ一一丨丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJBD (口十月木)
    • Bảng mã:U+54F1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Chuǎn
    • Âm hán việt: Suyễn
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RUMB (口山一月)
    • Bảng mã:U+5598
    • Tần suất sử dụng:Cao