哪知道 nǎ zhīdào
volume volume

Từ hán việt: 【na tri đạo】

Đọc nhanh: 哪知道 (na tri đạo). Ý nghĩa là: Sao mà biết;Ai ngờ; biết đâu được.

Ý Nghĩa của "哪知道" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

哪知道 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sao mà biết;Ai ngờ; biết đâu được

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哪知道

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 能累 nénglèi dào 哪儿 nǎér

    - Không biết có thể mệt tới mức nào?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 知道 zhīdào 旧都 jiùdū zài 哪儿 nǎér

    - Chúng tôi không biết thủ đô cũ ở đâu.

  • volume volume

    - hái 知道 zhīdào cóng 哪里 nǎlǐ 刺伤 cìshāng 被害人 bèihàirén

    - Anh ta cũng biết nơi để đâm các nạn nhân

  • volume volume

    - 知道 zhīdào zhǒng 更好 gènghǎo

    - Bạn biết loại nào tốt hơn không?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 先生 xiānsheng zhù zài 哪里 nǎlǐ ma

    - Bạn có biết ông Bí sống ở đâu không?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 附近 fùjìn de 超市 chāoshì zài 哪里 nǎlǐ ma

    - Bạn có biết siêu thị gần đây ở đâu không?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào shì 医生 yīshēng

    - Tôi nào có biết anh ấy là bác sĩ.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 哪些 něixiē 祭祀 jìsì 活动 huódòng

    - Bạn biết những hoạt động cúng bái nào?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Na , Né , Něi
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:丨フ一フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSQL (口尸手中)
    • Bảng mã:U+54EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao