Đọc nhanh: 哪知道 (na tri đạo). Ý nghĩa là: Sao mà biết;Ai ngờ; biết đâu được.
哪知道 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sao mà biết;Ai ngờ; biết đâu được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哪知道
- 不 知道 能累 到 哪儿 去 ?
- Không biết có thể mệt tới mức nào?
- 我们 不 知道 旧都 在 哪儿
- Chúng tôi không biết thủ đô cũ ở đâu.
- 他 还 知道 从 哪里 刺伤 被害人
- Anh ta cũng biết nơi để đâm các nạn nhân
- 你 知道 哪 种 更好 ?
- Bạn biết loại nào tốt hơn không?
- 你 知道 秘 先生 住 在 哪里 吗 ?
- Bạn có biết ông Bí sống ở đâu không?
- 你 知道 附近 的 超市 在 哪里 吗 ?
- Bạn có biết siêu thị gần đây ở đâu không?
- 我 哪 知道 他 是 医生
- Tôi nào có biết anh ấy là bác sĩ.
- 你 知道 哪些 祭祀 活动 ?
- Bạn biết những hoạt động cúng bái nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哪›
知›
道›