chī
volume volume

Từ hán việt: 【xi.si.xuy】

Đọc nhanh: (xi.si.xuy). Ý nghĩa là: dốt; ngốc; ngu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dốt; ngốc; ngu

无知;傻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Si , Xi , Xuy
    • Nét bút:フ丨丨一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UMLI (山一中戈)
    • Bảng mã:U+86A9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình