chī
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: mề; dạ dày (loài chim). Ví dụ : - 鸡膍胵。 mề gà.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mề; dạ dày (loài chim)

膍胵鸟类的胃

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鸡膍 jīpí chī

    - mề gà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鸡膍 jīpí chī

    - mề gà.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:ノフ一一一フ丶一丨一
    • Thương hiệt:BMIG (月一戈土)
    • Bảng mã:U+80F5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp