Đọc nhanh: 哧啦 (xích lạp). Ý nghĩa là: xoạt xoạt.
哧啦 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoạt xoạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哧啦
- 他 的话 你 就 当成 圣旨 啦
- lời của anh ấy anh xem như thánh chỉ của vua chắc?
- 他 背起 一 麻袋 粮食 , 吭哧 吭哧 地走了
- anh ấy vác bao tải lên vai hự hự rồi đi.
- 他 累得 哼哧 哼哧 地直 喘气
- anh ấy mệt nhoài thở hổn hển.
- 他 在 台上 唱歌 跑调 , 太 丢人 啦 !
- Anh ấy trên sân khấu hát lạc cả tông, thật quá xấu hổ!
- 他 出去 可有 会子 啦
- anh ấy đã đi lâu rồi !
- 麦子 都 熟 了 , 得 上 紧割 啦
- lúa mạch chín cả rồi, cần phải gấp rút thu hoạch ngay!
- 他 真来 啦
- Anh ấy đến thật à?
- 他 说 的 那些 话 太 肉麻 啦
- Những lời anh ấy nói quá sến súa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哧›
啦›