Đọc nhanh: 分合器 (phân hợp khí). Ý nghĩa là: máy phân hợp.
分合器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy phân hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分合器
- 合理 分配 劳动力
- sức lao động phân phối hợp lý.
- 两 部分 尸块 上 的 刀痕 吻合
- Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 修 电器 他 十分 在 行
- Sửa thiết bị điện anh ấy rất lành nghề.
- 分工合作
- Phân công hợp tác
- 分开 后 , 他们 又 复合 了
- Sau khi chia tay, họ lại quay lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
合›
器›