Đọc nhanh: 哔叽哔叽呢 (tất ky tất ky ni). Ý nghĩa là: vải xéc (Vải vóc).
哔叽哔叽呢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải xéc (Vải vóc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哔叽哔叽呢
- 呢绒 哗叽
- len dạ.
- 小鸟 叽叽 叫
- tiếng chim kêu chiêm chiếp.
- 她 磨叽 半天 才 出门
- Cô ấy lề mề mãi mới ra khỏi nhà.
- 他们 俩 叽哩咕噜 地 说了半天
- hai người bọn họ lầm nhầm một hồi lâu.
- 小鸟儿 在 树上 叽叽喳喳 地 叫唤
- chim non trên cành kêu chíp chíp.
- 他们 两个 叽叽咕咕 , 不知 在 说 什么
- hai người bọn họ thì thà thì thầm, không biết nói cái gì.
- 不要 磨叽 了 , 快点 决定 吧 !
- Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!
- 你们 在 酒吧 里 已经 磨叽 了 几个 小时 了
- Mấy người đó đã ở quán bar trong nhiều giờ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叽›
呢›
哔›