Đọc nhanh: 原色哔叽 (nguyên sắc tất ky). Ý nghĩa là: Vải len mộc.
原色哔叽 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải len mộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原色哔叽
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 绿色 的 草原 让 人 放松
- Cánh đồng cỏ xanh mát làm người ta thư giãn.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 颜色 是 基于 星际 旅行 原始 系列
- Màu sắc dựa trên chuyến đi của ngôi sao trong loạt phim gốc.
- 今天 晚会 的 原定 节目 不能 全部 演出 , 真是 减色 不少
- các tiết mục dự định biểu diễn trong buổi dạ hội hôm nay không thể diễn hết được, thật mất vui không ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
叽›
哔›
色›