叽咕 jīgū
volume volume

Từ hán việt: 【ky cô】

Đọc nhanh: 叽咕 (ky cô). Ý nghĩa là: thầm thì; thì thầm; nói nhỏ; xì xào; thì thà thì thầm. Ví dụ : - 他们两个叽叽咕咕不知在说什么。 hai người bọn họ thì thà thì thầm, không biết nói cái gì.

Ý Nghĩa của "叽咕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叽咕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thầm thì; thì thầm; nói nhỏ; xì xào; thì thà thì thầm

小声说话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 两个 liǎnggè 叽叽咕咕 jījigūgū 不知 bùzhī zài shuō 什么 shénme

    - hai người bọn họ thì thà thì thầm, không biết nói cái gì.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叽咕

  • volume volume

    - 呢绒 níróng 哗叽 huājī

    - len dạ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 叽哩咕噜 jīlǐgūlū 说了半天 shuōlebàntiān

    - hai người bọn họ lầm nhầm một hồi lâu.

  • volume volume

    - de 工作室 gōngzuòshì 叽里 jīlǐ 旮旯 gālá dōu shì 昆虫 kūnchóng 标本 biāoběn

    - trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两个 liǎnggè 叽叽咕咕 jījigūgū 不知 bùzhī zài shuō 什么 shénme

    - hai người bọn họ thì thà thì thầm, không biết nói cái gì.

  • volume volume

    - 石头 shítou 叽哩咕噜 jīlǐgūlū gǔn 下山 xiàshān

    - đá lăn lộc cộc xuống núi.

  • volume volume

    - 别说 biéshuō 出来 chūlái

    - khụ khụ!Đừng nói ra!

  • volume volume

    - 雷声 léishēng 咕隆 gūlōng 咕隆 gūlōng 由远 yóuyuǎn ér jìn

    - tiếng sấm ầm ầm, từ xa đến gần.

  • volume volume

    - 大石头 dàshítou 咕咚一声 gūdōngyīshēng diào dào 水里去 shuǐlǐqù le

    - hòn đá to rơi tòm xuống nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ky , Kỉ
    • Nét bút:丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHN (口竹弓)
    • Bảng mã:U+53FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJR (口十口)
    • Bảng mã:U+5495
    • Tần suất sử dụng:Cao