volume volume

Từ hán việt: 【tất】

Đọc nhanh: (tất). Ý nghĩa là: vải ga-ba-đin be.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vải ga-ba-đin be

密度比较小的斜纹的毛织品另有一种斜纹的棉织品,叫充哔叽或线哔叽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:丨フ一一フノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPPJ (口心心十)
    • Bảng mã:U+54D4
    • Tần suất sử dụng:Thấp