volume volume

Từ hán việt: 【tất】

Đọc nhanh: (tất). Ý nghĩa là: ngọc tất; ngọc để trang sức bao dao.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngọc tất; ngọc để trang sức bao dao

刀鞘下端的饰物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:一一丨一丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGPH (一土心竹)
    • Bảng mã:U+73CC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp