volume volume

Từ hán việt: 【a.nha.á.ách】

Đọc nhanh: (a.nha.á.ách). Ý nghĩa là: câm, Xem: 参看聋哑症〗, khàn giọng. Ví dụ : - 哑剧 kịch câm. - 哑口无言。 câm như hến; câm như thóc. - 沙哑 giọng khàn

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. câm

由于生理缺陷或疾病而不能说话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 哑剧 yǎjù

    - kịch câm

  • volume volume

    - 哑口无言 yǎkǒuwúyán

    - câm như hến; câm như thóc

✪ 2. Xem: 参看〖聋哑症〗

✪ 3. khàn giọng

嗓子干涩发不出声音或发音低而不清楚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 沙哑 shāyǎ

    - giọng khàn

  • volume volume

    - 嗓子 sǎngzi

    - khản cổ

  • volume volume

    - 嗓子 sǎngzi dōu hǎn le

    - hét khản cả cổ

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 4. xịt; tịt; điếc (pháo)

因发生故障,炮弹、子弹等打不响

Ví dụ:
  • volume volume

    - 哑炮 yǎpào

    - pháo tịt

  • volume volume

    - 哑火 yǎhuǒ

    - tịt ngòi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - de 哥哥 gēge shì 哑巴 yǎbā

    - Anh trai của cô ấy là một người câm.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 不可 bùkě 辩驳 biànbó de 事实 shìshí 只有 zhǐyǒu 装聋作哑 zhuānglóngzuòyǎ le

    - Đối mặt với sự thật không thể chối cãi, hắn chỉ có giả điếc giả câm.

  • volume volume

    - 嗓子 sǎngzi dōu hǎn le

    - hét khản cả cổ

  • volume volume

    - 哑炮 yǎpào

    - pháo tịt

  • volume volume

    - de 吭声 kēngshēng hěn 沙哑 shāyǎ

    - Giọng nói của cô ấy rất khàn.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn 有点 yǒudiǎn 沙哑 shāyǎ

    - Giọng của cô ấy hơi khàn.

  • volume volume

    - zài 事故 shìgù zhōng 哑巴 yǎbā le

    - Cô ấy đã bị câm trong tai nạn.

  • volume volume

    - 喑哑 yīnyǎ

    - mất tiếng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: è , Yā , Yǎ
    • Âm hán việt: A , Nha , Á , Ách
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTC (口一廿金)
    • Bảng mã:U+54D1
    • Tần suất sử dụng:Cao