Đọc nhanh: 哑鼓 (a cổ). Ý nghĩa là: trống luyện tập (âm nhạc), đệm tập trống (âm nhạc).
哑鼓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trống luyện tập (âm nhạc)
a practice drum (music)
✪ 2. đệm tập trống (âm nhạc)
drum practice pad (music)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哑鼓
- 他 打着 鼓
- Anh ấy đánh trống.
- 他 用 棒子 打鼓
- Anh ấy dùng gậy đánh trống.
- 他 如同 哑巴 一样 老 不吭声
- Anh ta một câu cũng không nói như người câm vậy.
- 他 喜欢 挝 鼓
- Anh ấy thích đánh trống.
- 他 打 了 三通 鼓
- Anh ấy đánh ba hồi trống.
- 他 用 话语 鼓励 我
- Anh ấy dùng lời nói để cổ vũ tôi.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 他 的 信任 给 了 我 巨大 的 鼓舞
- Sự tin tưởng của anh ấy là nguồn động viên to lớn đối với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哑›
鼓›