哑鼓 yǎ gǔ
volume volume

Từ hán việt: 【a cổ】

Đọc nhanh: 哑鼓 (a cổ). Ý nghĩa là: trống luyện tập (âm nhạc), đệm tập trống (âm nhạc).

Ý Nghĩa của "哑鼓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哑鼓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trống luyện tập (âm nhạc)

a practice drum (music)

✪ 2. đệm tập trống (âm nhạc)

drum practice pad (music)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哑鼓

  • volume volume

    - 打着 dǎzhe

    - Anh ấy đánh trống.

  • volume volume

    - yòng 棒子 bàngzi 打鼓 dǎgǔ

    - Anh ấy dùng gậy đánh trống.

  • volume volume

    - 如同 rútóng 哑巴 yǎbā 一样 yīyàng lǎo 不吭声 bùkēngshēng

    - Anh ta một câu cũng không nói như người câm vậy.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan

    - Anh ấy thích đánh trống.

  • volume volume

    - le 三通 sāntōng

    - Anh ấy đánh ba hồi trống.

  • volume volume

    - yòng 话语 huàyǔ 鼓励 gǔlì

    - Anh ấy dùng lời nói để cổ vũ tôi.

  • volume volume

    - 鼓风机 gǔfēngjī 风箱 fēngxiāng de 效力 xiàolì 不能 bùnéng 相提并论 xiāngtíbìnglùn

    - hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.

  • volume volume

    - de 信任 xìnrèn gěi le 巨大 jùdà de 鼓舞 gǔwǔ

    - Sự tin tưởng của anh ấy là nguồn động viên to lớn đối với tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: è , Yā , Yǎ
    • Âm hán việt: A , Nha , Á , Ách
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTC (口一廿金)
    • Bảng mã:U+54D1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao