Đọc nhanh: 哈莱姆 (ha lai mỗ). Ý nghĩa là: Quận Harlem của Manhattan.
哈莱姆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Harlem của Manhattan
Harlem district of Manhattan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈莱姆
- 哈姆雷特 是 誰 寫 的 ?
- Ai đã viết Hamlet?
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 飞机 不是 去 哈利法克斯 的 机场 吗
- Máy bay không đến Halifax?
- 他 被 老板 哈 了 一顿
- Anh ấy bị sếp mắng một trận.
- 他 说 他 叫 哈迪斯
- Anh ta nói tên anh ta là Hades.
- 他 把手 放在 嘴边 哈 了 一口气
- anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.
- 他 无聊 得 开始 打哈欠
- Anh chán đến mức bắt đầu ngáp.
- 他 在 田里 清除 野莱
- Anh ấy dọn sạch cỏ dại trong ruộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
姆›
莱›