Đọc nhanh: 姆巴巴纳 (mỗ ba ba nạp). Ý nghĩa là: Mơ-ba-ban; Mbabane (thủ đô Xoa-di-len).
姆巴巴纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mơ-ba-ban; Mbabane (thủ đô Xoa-di-len)
斯威士兰首都,位于该国的西北部是农业区的商业中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姆巴巴纳
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 他会 巴结 同事
- Anh ta biết cách nịnh bợ đồng nghiệp.
- 他 刚下 巴士 了
- Anh ấy vừa xuống xe buýt rồi.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 那 笨 女人 几乎 把 我 女儿 送 去 巴塞隆纳
- Con chó ngu ngốc đó gần như đã gửi con gái tôi đến Barcelona.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
巴›
纳›