Đọc nhanh: 哈罗德 (ha la đức). Ý nghĩa là: Harold, Harald, Harrod (tên), Harrods (cửa hàng bách hóa, v.v.). Ví dụ : - 吓人的哈罗德 Nó trông giống như Harold đáng sợ
哈罗德 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Harold, Harald, Harrod (tên)
Harold, Harald, Harrod (name)
- 吓人 的 哈罗德
- Nó trông giống như Harold đáng sợ
✪ 2. Harrods (cửa hàng bách hóa, v.v.)
Harrods (department store etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈罗德
- 吓人 的 哈罗德
- Nó trông giống như Harold đáng sợ
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 她 持有 罗德岛 的 驾照
- Cô ấy có bằng lái xe ở Rhode Island.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 她 打 了 相同 的 罗德岛 的 电话
- Cô ấy đã gọi cùng một số của Rhode Island.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
德›
罗›