Đọc nhanh: 哈比人 (ha bí nhân). Ý nghĩa là: Hobbit, xem thêm 霍比特 人. Ví dụ : - 那完全不像哈比人 Nó không giống như The Hobbit.
哈比人 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hobbit
- 那 完全 不像 哈比人
- Nó không giống như The Hobbit.
✪ 2. xem thêm 霍比特 人
see also 霍比特人 [Huò bǐ tè rén]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈比人
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 他 的 牺牲 令人 无比 悲痛
- Sự hy sinh của anh vô cùng đau buồn.
- 一个 人 来到 异国他乡 比比皆是 都 不 熟悉
- Một mình đến nơi đất khách.
- 他 总是 攀比 别人 的 财富
- Anh ấy lúc nào cũng so đo với tài sản của người khác.
- 那 完全 不像 哈比人
- Nó không giống như The Hobbit.
- 别看 他 个子 不高 , 打球 可是 没 人 比得上 他
- Đừng chê anh ấy thấp, đánh cầu không ai qua nổi anh ấy đâu.
- 他 的 思维能力 比 一般 人 高出一筹
- năng lực tư duy của anh ấy cao hơn người bình thường một bậc.
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
哈›
比›