Đọc nhanh: 哈棒 (ha bổng). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) (Tw) để thổi kèn.
哈棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) (Tw) để thổi kèn
(slang) (Tw) to give a blowjob
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈棒
- 他 忍不住 哈哈大笑
- Anh ấy không nhịn được mà cười haha.
- 哈哈 , 真是 太棒了 !
- A ha, thật là tuyệt vời!
- 飞机 不是 去 哈利法克斯 的 机场 吗
- Máy bay không đến Halifax?
- 他哈着 腰 在 地上 画画
- Anh ấy cúi người vẽ tranh trên mặt đất.
- 他 学习 很棒
- Anh ấy học rất giỏi.
- 他 喜欢 打 棒球
- Anh ấy thích chơi bóng chày.
- 他 在 各种 领域 都 很棒
- Anh ấy giỏi ở mọi lĩnh vực.
- 他 冷得 不停 地 哈气
- Anh ấy lạnh đến mức không ngừng thở ra hơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
棒›