Đọc nhanh: 哈根达斯 (ha căn đạt tư). Ý nghĩa là: Häagen-Dazs.
哈根达斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Häagen-Dazs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈根达斯
- 你 为什么 会 在 达拉斯
- Tại sao bạn thậm chí còn ở Dallas?
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 哈迪斯 刚刚 在
- Hades vừa ở đây.
- 他 说 他 叫 哈迪斯
- Anh ta nói tên anh ta là Hades.
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 你 根本 不 知道 美索不达米亚 是 啥 吧
- Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
斯›
根›
达›