Đọc nhanh: 莫罕达斯 (mạc hãn đạt tư). Ý nghĩa là: Mohandas (tên).
莫罕达斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mohandas (tên)
Mohandas (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫罕达斯
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 你 为什么 会 在 达拉斯
- Tại sao bạn thậm chí còn ở Dallas?
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 你 上 达特茅斯 ?
- Bạn đến Dartmouth?
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 斯巴达克斯 为 我 等 指明 道路
- Spartacus chỉ đường cho chúng ta.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
罕›
莫›
达›