Đọc nhanh: 哈恩 (ha ân). Ý nghĩa là: Jaén, Tây Ban Nha.
哈恩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jaén, Tây Ban Nha
Jaén, Spain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈恩
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 他 名叫 罗恩
- Tên anh ấy là Ron.
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 飞机 不是 去 哈利法克斯 的 机场 吗
- Máy bay không đến Halifax?
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
- 他 决心 酬谢 恩人
- Anh ấy quyết tâm báo đáp ân nhân của mình.
- 他 冷得 不停 地 哈气
- Anh ấy lạnh đến mức không ngừng thở ra hơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
恩›