Đọc nhanh: 哈拿 (ha nã). Ý nghĩa là: Hannah (nhân vật trong Kinh thánh).
哈拿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hannah (nhân vật trong Kinh thánh)
Hannah (biblical figure)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈拿
- 别 拿 我 打哈哈
- đừng đem tôi ra làm trò đùa!
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
- 麻烦 你 帮 我 拿 一下 东西
- Phiền bạn cầm giúp tôi ít đồ.
- 书 被 他 拿走 了
- Quyển sách bị anh ấy lấy đi.
- 从 内罗毕 带 回来 的 那个 面具 我 没 拿
- Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
拿›