Đọc nhanh: 哈季奇 (ha quý kì). Ý nghĩa là: Goran Hadžić (1958-), lãnh đạo người Serb Croatia cho đến năm 1994, bị truy tố tội phạm chiến tranh.
哈季奇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Goran Hadžić (1958-), lãnh đạo người Serb Croatia cho đến năm 1994, bị truy tố tội phạm chiến tranh
Goran Hadžić (1958-), Croatian Serb leader until 1994, indicted war criminal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈季奇
- 不足为奇
- chẳng có gì lạ
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 书籍 掀起 了 读者 的 好奇心
- Cuốn sách đã làm dấy lên sự tò mò của người đọc.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 为 国防 现代化 建立 奇勋
- Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.
- 今天 是 春季 的 头 一天 。 我 不 喜欢 春天
- Hôm nay là ngày đầu tiên của mùa xuân. Tôi không thích mùa xuân.
- 书 和 红薯 在 我们 村里 都 是 稀奇 东西
- Sách và khoai lang đều là những thứ hiếm lạ tại thông chúng tôi.
- 人们 认为 这些 早期 遗物 具有 神奇 的 力量
- Người ta cho rằng những di vật thời kỳ đầu này mang sức mạnh kỳ diệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
奇›
季›