Đọc nhanh: 哈得斯 (ha đắc tư). Ý nghĩa là: Hades.
哈得斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hades
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈得斯
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 你 相信 他们 让 斯 戴 芬妮 得 皮肤癌 吗 ?
- Bạn có thể tin rằng họ đã cho Stephanie ung thư da?
- 他 无聊 得 开始 打哈欠
- Anh chán đến mức bắt đầu ngáp.
- 他 累得 不停 打哈欠
- Anh mệt đến mức cứ ngáp mãi.
- 他 冷得 不停 地 哈气
- Anh ấy lạnh đến mức không ngừng thở ra hơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
得›
斯›