Đọc nhanh: 哈利法克斯 (ha lợi pháp khắc tư). Ý nghĩa là: Halifax (tên), Thành phố Halifax, thủ phủ của Nova Scotia, Canada, Halifax, thị trấn ở Tây Yorkshire, Anh. Ví dụ : - 但我们正往哈利法克斯飞 Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.. - 飞机不是去哈利法克斯的机场吗 Máy bay không đến Halifax?
哈利法克斯 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Halifax (tên)
Halifax (name)
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
✪ 2. Thành phố Halifax, thủ phủ của Nova Scotia, Canada
Halifax city, capital of Nova Scotia, Canada
✪ 3. Halifax, thị trấn ở Tây Yorkshire, Anh
Halifax, town in West Yorkshire, England
- 飞机 不是 去 哈利法克斯 的 机场 吗
- Máy bay không đến Halifax?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈利法克斯
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 飞机 不是 去 哈利法克斯 的 机场 吗
- Máy bay không đến Halifax?
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 我们 应该 跟随 酒神 巴克斯 和 意大利 教皇
- Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.
- 他 接受 了 尼采 的 思想 , 堕落 成 法西斯 分子
- Anh ta đã tiếp nhận tư tưởng của Nietzsche và trở thành một thành viên phản đối chế độ phát xít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
利›
哈›
斯›
法›