Đọc nhanh: 哈佛 (cáp phật). Ý nghĩa là: Harvard. Ví dụ : - 哈佛女孩 Cô gái harvard người bị quyến rũ. - 你进哈佛了 Bạn đã vào Harvard?. - 我想读哈佛 Tôi muốn đến Harvard.
哈佛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Harvard
- 哈佛 女孩
- Cô gái harvard người bị quyến rũ
- 你 进 哈佛 了
- Bạn đã vào Harvard?
- 我 想 读 哈佛
- Tôi muốn đến Harvard.
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 我们 没 上 哈佛
- Chúng tôi không đến Harvard.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈佛
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 我 想 读 哈佛
- Tôi muốn đến Harvard.
- 正直 市民 哈尔 · 胡佛 给 了 我 个 案子
- Công dân xuất sắc Hal Hoover đã đưa ra một trường hợp cho tôi.
- 她 今年 毕业 于 哈佛大学
- Năm nay cô ấy tốt nghiệp Đại học Harvard.
- 我 爸爸 是 哈佛大学 毕业 的
- Cha tôi tốt nghiệp Đại học Harvard.
- 我 查看 了 哈佛 法学院 男 毕业生 名录
- Tôi đã truy cập danh bạ cựu sinh viên trường luật Harvard.
- 以 最好 成绩 从 剑桥 和 哈佛 毕业
- Tốt nghiệp summa kiêm laude từ cả Cambridge và Harvard
- 你 要 把 哈尔 · 胡佛 当成
- Bạn muốn hạ gục Hal Hoover
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
哈›